Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
information processing


noun
the sciences concerned with gathering, manipulating, storing, retrieving, and classifying recorded information
Syn:
information science, informatics, IP
Members of this Topic:
queue
Hypernyms:
science, scientific discipline
Hyponyms:
natural language processing, NLP, human language technology, cybernetics
Part Meronyms:
computer science, computing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.